Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhà chùa


[nhà chùa]
pagoda



The Buddhist clergy, buddhist monk
Không dám quấy quả nhà chùa Not to dare trouble the buddhist clergy
Nhà chùa đi quyên giáo A Buddhist monk (bonze) is going on a collection


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.